DÂY ĐƠN MỀM

  • Dây đơn mềm 1 ruột đồng (Cấp 5), cách điện PVC sử dụng cho các thiết bị điện dân dụng và trong công nghiệp
  • Sản phẩm được lắp đặt trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động từ môi trường.
TỔNG QUAN SẢN PHẨM
  • Dây đơn mềm 1 ruột đồng (Cấp 5), cách điện PVC sử dụng cho các thiết bị điện dân dụng và trong công nghiệp
  • Sản phẩm được lắp đặt trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động từ môi trường.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
  • TCVN 6612/ IEC 60228
  • AS/NZS 1125
  • TCVN 6610 – 3/ IEC 60227 – 3
  • AS/NZS 5000.1
NHẬN BIẾT DÂY
  • Màu sắc dây : Xanh, đỏ, trắng, vàng, đen, nâu, xanh lục kết hợp vàng (Te).
04

CẤU TRÚC CÁP

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
  • Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 70 ºC
  • Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 ºC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70 ºC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160 ºC.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT DÂY (VCm)                                                                                                                      

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Đường kính tổng gần đúng (*) Khối lượng dây gần đúng (*) Điện áp danh định Tiêu chuẩn áp dụng
Tiết diện danh định Kết cấu Điện trở DC tối đa ở 20 ºC 
Nominal Area Structure Max. DC resistance at 20 ºC Nominal thickness of insulation Approx. mass Approx. mass Rated voltage Applied standard
mm² No/ mm Ω/ km mm mm kg/ km    
0,5 16/ 0,2 39,0 0,6 2,2 9 300/500V TCVN 6610 – 3

(IEC 60227-3)

0,75 24/ 0,2 26,0 0,6 2,4 12
1 32/ 0,2 19,5 0,6 2,6 15
1,5 30/ 0,25 13,3 0,7 2,9 20 450/750V

 

TCVN 6610 – 3

(IEC 60227-3)

2,5 50/ 0,25 7,98 0,8 3,5 30
4 56/ 0,3 4,95 0,8 4,2 47
6 84/ 0,3 3,30 0,8 4,8 67
10 87/ 0,38 1,91 1,0 6,2 115 450/750V

(Hoặc)

0.6/1kV

TCVN 6610 – 3

(IEC 60227-3)

( Hoặc)

AS/NZS 5000.1

16 140/ 0,38 1,21 1,0 7,4 175
25 217/ 0,38 0,780 1,2 9,2 270
35 306/ 0,38 0,554 1,2 10,6 372
50 437/ 0,38 0,386 1,4 12,7 524
70 494/ 0,425 0,272 1,4 14,4 725
95 665/ 0,425 0,206 1,6 16,8 980
120 814/ 0,425 0,161 1,6 18,4 1182
150 1036/ 0,425 0,129 1,8 20,8 1507
185 1332/ 0,425 0,106 2,0 23,5 1933
240 1708/ 0,425 0,0801 2,2 26,5 2461
0★

Rating

  • 5★ 0
  • 4★ 0
  • 3★ 0
  • 2★ 0
  • 1★ 0

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.