DÂY ĐÔI MỀM – 0.6/1kV (Dây Súp đôi)

  • Dây điện mềm 2 ruột đồng (Cấp 5), cách điện PVC sử dụng cho các thiết bị điện dân dụng.
  • Sản phẩm được lắp đặt trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động từ môi trường
  • Luồn trong ống điện chịu lực tại các vị trí như : Cố định trên tường, sàn, trần hoặc âm trong tường, sàn bê tông…
TỔNG QUAN SẢN PHẨM
  • Dây điện mềm 2 ruột đồng (Cấp 5), cách điện PVC sử dụng cho các thiết bị điện dân dụng.
  • Sản phẩm được lắp đặt trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động từ môi trường
  • Luồn trong ống điện chịu lực tại các vị trí như : Cố định trên tường, sàn, trần hoặc âm trong tường, sàn bê tông…
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
  • TCVN 6612/ IEC 60228
  • AS/NZS 1125
  • AS/NZS 5000.1
NHẬN BIẾT DÂY
  •  Màu sắc : Xanh, đỏ, trắng, vàng
CẤU TRÚC CÁP

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
  • Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 70 ºC
  • Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 ºC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70 ºC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160 ºC.

 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT DÂY (VCmd) – 0.6/1kV 

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Đường kính tổng gần đúng (*) Khối lượng dây gần đúng (*)
Tiết diện danh định Kết cấu Điện trở DC tối đa ở 20 ºC 
Nominal Area Structure Max. DC resistance at 20 ºC Nominal thickness of insulation Approx. mass Approx. mass
mm² No/ mm Ω/ km mm mm kg/ km
2 x 0,5 2 x 16/ 0,20 39,0 0,8 2,6 x 5,2 23
2 x 0,75 2 x 24/ 0,20 26,0 0,8 2,8 x 5,6 29
2 x 1,0 2 x 32/ 0,20 19,5 0,8 3,0 x 6,0 35
2 x 1,5 2 x 30/ 0,25 13,3 0,8 3,2 x 6,4 45
2 x 2,5 2 x 50/ 0,25 7,98 0,8 3,8 x 7,6 68
0★

Rating

  • 5★ 0
  • 4★ 0
  • 3★ 0
  • 2★ 0
  • 1★ 0

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.