CÁP ĐIỆN LỰC,RUỘT ĐỒNG,CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ PVC(CVV-300/500V)

  • Cáp CVV ruột đồng (Cấp 2), cách điện và vỏ bọc bằng PVC.
  • Ứng dụng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, lắp đặt cố định.
TỔNG QUAN SẢN PHẨM
  • Cáp CVV ruột đồng (Cấp 2), cách điện và vỏ bọc bằng PVC.
  • Ứng dụng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
  • TCVN 6612/ IEC 60228
  • TCVN 6610 – 4 / IEC 60227 – 4
NHẬN BIẾT DÂY
  • Cáp hai lõi: Đen, trắng
  • Cáp ba lõi: Xanh lam, nâu, đen
  • Cáp bốn lõi: Xanh lục vàng, nâu, đen, xanh lam.
  • Vỏ bọc :  Màu đen
CẤU TRÚC CÁP

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
  • Điện áp thử : 2 kV/ 5 phút
  • Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 70 ºC.
  • Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 ºC.
  • Test voltage : 2 kV/5min
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70 ºC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160 ºC.

     CÁP CVV – 300/500 V – 2 ĐẾN 4 LÕI.                                                                                                                  .

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Chiều dày vỏ danh định Đường kính tổng gần đúng (*) Khối lượng dây gần đúng (*)
Tiết diện danh định Kết cấu Điện trở  DC tối đa ở 20 ºC Nominal thickness of sheath Approx. overall diameter Approx. mass
Nominal Area Structure Max. DC resistance at 20 ºC Nominal thickness of insulation 2 lõi 3 lõi 4 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
core core core core core core core core core
mm² No/ mm Ω/ km mm mm mm kg/ km
1,5 7/ 0,52 12,1 0,7 1,2 1,2 1,2 9,2 9,7 10,4 132 154 180
2,5 7/ 0,67 7,41 0,8 1,2 1,2 1,2 10,4 11 11,9 177 210 251
4 7/ 0,85 4,61 0,8 1,2 1,2 1,4 11,6 12,3 13,7 233 283 353
6 7/ 1,04 3,08 0,8 1,2 1,4 1,4 12,8 13,8 15,4 301 377 474
0★

Rating

  • 5★ 0
  • 4★ 0
  • 3★ 0
  • 2★ 0
  • 1★ 0

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.