Bóng đèn huỳnh quang Philips 0m6 T8 TL-D 18W BrightBoost

18,414

-38%

Bóng đèn huỳnh quang T8 Philips 0m6 18W được úng dụng  trong môi trường cần nhiều ánh sáng như văn phòng, cửa hàng, khách sạn, siêu thị, nhà ở… Nhờ vào cấu tạo đặc biệt  có ánh sáng 3 màu: vàng (WW – 3000K), trắng trung tính (CW – 4000K) và trắng ban ngày (6500K), bóng đèn huỳnh quang Philips 0m5 T8 có độ sáng trung thực cao đem lại khoonng gian ánh sáng rõ nét, người dùng dễ dàng nhìn thấy rõ những đồ vật xung quanh.

Qty:
THÔNG TIN CHI TIẾT

Bóng đèn huỳnh quang T8 Philips 0m6 18W được úng dụng  trong môi trường cần nhiều ánh sáng như văn phòng, cửa hàng, khách sạn, siêu thị, nhà ở… Nhờ vào cấu tạo đặc biệt  có ánh sáng 3 màu: vàng (WW – 3000K), trắng trung tính (CW – 4000K) và trắng ban ngày (6500K), bóng đèn huỳnh quang Philips 0m5 T8 có độ sáng trung thực cao đem lại khoonng gian ánh sáng rõ nét, người dùng dễ dàng nhìn thấy rõ những đồ vật xung quanh.

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM

1.  Bóng đèn huỳnh quang BrightBoost Philips 18W có dạng tuýp dài, đuôi đèn G13.

2.  Sản phẩm được bao phủ bởi lớp bột huỳnh quang 3 màu phổ: xanh, đỏ, vàng. Đèn huỳnh quang Philips 18W BrightBoost có ánh sáng 3 màu: vàng, trắng trung tính và trắng ban ngày.

3.  Đèn huỳnh quang Philips 18W đảm bảo hoạt động tốt trong môi trường khô ráo, thoáng mát, không thấm nước.

ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM

1.  Độ quang thông cao lên đến 1350Lm và duy trì được 90% chất lượng sau 10.000 giờ hhoatj động, đảm bảo độ sáng ổn định.

2.  Tuổi thọ lên đến 15.000 giờ, tiết kiệm được một phần chi phí tháo lắp, thay thế bóng trong thời gian dài.

3.  Chỉ số màu cao CRI85 đem lại nguồn ánh sáng rõ nét, chất lượng và trung thực.

4.  Bóng đèn huỳnh quang Philips BrightBoost TL-D 18W  không sử dụng các chất độc hại gay hại đến môi trường. Ngoài ra mẫu đèn Philips BrightBoost 18W có thể được tái chế giảm được lượng rác thải công nghiệp.

5.  Sản phẩm được Philips bảo hành 1 năm.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mã sản phẩm: PHILIPS T8 TL-D 18W BRIGHTBOOST

 

Thông số điện

Thông số quang

Thông số hình học

Điện áp

(V)

Công suất

(W)

Tuổi thọ

(h)

Quang thông (lm)

Hiệu suất quang (lm/W)

Nhiệt độ màu (K)

Chỉ số hoàn màu (Ra)

Đường kính (mm)

Chiều dài đèn (mm)

Đầu đèn

220

18

15000

1350

72

6500/

2700

85

28

600

G13

0★

Rating

  • 5★ 0
  • 4★ 0
  • 3★ 0
  • 2★ 0
  • 1★ 0

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.